id
int64
9
133k
translation
dict
1,544
{ "en": "Now all of these outbreaks that I just showed you , these are under control now , and it looks like they 'll probably stop very , very quickly .", "vi": "nhưng giờ đây , tất cả những sự bùng phát mà tôi vừa chỉ cho các bạn đều đã được kiểm soát chúng có vẻ chấm dứt rất , rất nhanh" }
1,545
{ "en": "But the message was very clear .", "vi": "nhưng thông điệp mà tôi muốn nói vẫn rất rõ ràng" }
1,546
{ "en": "Polio is still a devastating , explosive disease .", "vi": "bệnh bại liệt vẫn còn là một dịch bệnh bùng nổ và gây phá huỷ" }
1,560
{ "en": "So we are trying to wipe out this virus completely .", "vi": "chúng tôi đang nỗ lực quét sạch loại virus này" }
1,584
{ "en": "These people , these 20 million people , vaccinate over 500 million children every single year , multiple times at the peak of our operation .", "vi": "những người này , 20 triệu người này đã tiêm vắc xin cho khoảng hơn 500 triệu trẻ em mỗi năm một số lượng lớn thời gian đạt tới đỉnh điểm của cuộc hợp tác" }
1,600
{ "en": "And then , by 1999 , one of the three polio viruses that we were trying to eradicate had been completely eradicated worldwide -- proof of concept .", "vi": "và rồi tới năm 1999 một trong 3 loại virus bại liệt mà chúng tôi tìm cách xoá bỏ đã bị tiêu diệt hoàn toàn trên toàn thế giới -- bằng chứng của tư tưởng ." }
1,607
{ "en": "But the most exciting thing that the polio eradication program has been doing has been to force us , the international community , to reach every single child , every single community , the most vulnerable people in the world , with the most basic of health services , irrespective of geography , poverty , culture and even conflict .", "vi": "Nhưng điều thú vị nhất Là chiến dịch xoá bỏ bệnh bại liệt đã làm những việc khiến chúng ta một cộng đồng quốc tế Giúp đỡ được từng trẻ em , từng cộng đồng riêng lẻ Những người dễ bị tổn thương nhất trên thế giới Cũng được hưởng những dịch vụ chăm sóc sức khoẻ cơ bản nhất Không quan trọng về mặt địa lý , sự nghèo khổ Văn hoá hay ngay cả chiến tranh" }
1,664
{ "en": "We have major challenges , you can imagine , to finish this job , but as you 've also seen , it 's doable , it has great secondary benefits , and polio eradication is a great buy .", "vi": "chúng ta có những thách thức lớn , các bạn có thể tưởng tượng được không để hoàn thành nhiệm vụ này nhưng các bạn có thể thấy đó điều này hoàn toàn có thể làm được điều đó cũng đem lại lợi ích thứ 2 xoá bỏ dịch bại liệt là một đầu tư tuyệt với" }
1,671
{ "en": "Now we 're in tough times economically .", "vi": "và chúng ta đang trong thời buổi kinh tế khắc nghiệt" }
1,673
{ "en": "Finishing polio eradication is the right thing to do .", "vi": "xoá bỏ dịch bại liệt là một điều đúng đắn cần làm" }
1,683
{ "en": "Where would you say we need to be the smartest ?", "vi": "Nơi đâu chúng ta cần khôn ngoan nhất ?" }
1,691
{ "en": "Give us a sense of how much the campaign costs a year .", "vi": "Hãy cho chúng tôi hình dung được chi phí cho 1 năm thực hiện chiến dịch" }
1,703
{ "en": "So good luck . We 're all in this with you .", "vi": "chúc ông may mắn. chúng tôi luôn sát cánh bên ông" }
1,721
{ "en": "\" I found these stamps as a child , and I have been waiting all my life to have someone to send them to .", "vi": "\" Tôi tìm thấy những con tem này khi còn nhỏ , và tôi đã chờ đợi cả đời để tìm thấy ai đó mà gửi chúng đến cho họ ." }
1,723
{ "en": "Secrets can take many forms .", "vi": "Bí mật có nhiều dạng ." }
1,726
{ "en": "Maybe one of you sent this one in .", "vi": "Có lẽ một trong số các bạn đã gửi thứ này ." }
1,729
{ "en": "This one obviously was made out of half a Starbucks cup with a stamp and my home address written on the other side .", "vi": "Rõ ràng chiếc thiệp này được làm từ nửa cốc Starbucks với một cái tem và địa chỉ nhà tôi được viết vào mặt bên kia ." }
1,733
{ "en": "\" Everyone who knew me before 9 / 11 believes I 'm dead . \"", "vi": "\" Tất cả những người biết tôi trước sự kiện 11 / 9 cho rằng tôi đã chết . \"" }
1,735
{ "en": "This next one takes a little explanation before I share it with you .", "vi": "Tấm thiệp tiếp theo cần có một đôi lời giải thích trước khi tôi chia sẻ nó với các bạn" }
1,736
{ "en": "I love to speak on college campuses and share secrets and the stories with students .", "vi": "Tôi thích được thuyết trình ở các trường đại học và chia sẻ các bí mật và câu chuyện với sinh viên ." }
1,763
{ "en": "And he said , \" She read it once and then she read it again . \"", "vi": "Và cậu ta nói , \" Cô ấy đọc một lần rồi đọc lại một lần nữa . \"" }
1,774
{ "en": "And Matty takes the pictures off these cameras and posts them on his website every week .", "vi": "Và Matty chụp lại hình của những chiếc máy ảnh đó và đăng chúng lên trang web của cậu mỗi tuần ." }
1,790
{ "en": "They said that by preserving those voices and sharing them , it helped them keep the spirit of their loved ones alive .", "vi": "Họ nói rằng bằng cách lưu lại những lời ấy và chia sẻ chúng , sẽ giúp họ giữ cho bòng hình của những người họ yêu thương tồn tại mãi ." }
1,811
{ "en": "At TEDWomen , Tony Porter makes a call to men everywhere : Don 't \" act like a man . \" Telling powerful stories from his own life , he shows how this mentality , drummed into so many men and boys , can lead men to disrespect , mistreat and abuse women and each other . His solution : Break free of the \" man box . \"", "vi": "Tại TEDWomen , Tony Porter kêu gọi đàn ông ở khắp mọi nơi : Đừng \" hành động như một người đàn ông . \" Anh kể về nhiều câu chuyện sâu sắc từ chính cuộc đời anh , anh cho thấy rằng cái tâm tính này đã ăn sâu đến tận gốc rễ của nhiều người đàn ông và con trai , mà có thể dẫn đến sự khinh thường , đối xử tàn tệ và lạm dụng nhau và phụ nữ . Cách giải quyết của anh : Thoát ra khỏi \" chiếc hộp đàn ông \" để được tư do ." }
1,864
{ "en": "His mother had died from a heroin overdose .", "vi": "Mẹ cậu chết vì sử dụng hê-rô-in quá liều ." }
1,870
{ "en": "He was cool . He was fine .", "vi": "Cậu chơi đẹp . Cậu khá tốt ." }
1,885
{ "en": "We don 't talk about that as men .", "vi": "Chúng tôi , những người đàn ông , không bao giờ nói về chuyện này ." }
1,892
{ "en": "Anyway , so I couldn 't tell him any of that .", "vi": "Thế nào đi chăng nữa , tôi đã không thể nói với cậu Johnny bất kỳ điều gì ." }
1,893
{ "en": "So , like my mother would say , make a long story short , I just simply said to Johnny , \" Yes . \"", "vi": "Nên như mẹ tôi hay nói , cắt ngắn câu chuyện . Tôi chỉ đơn giản nói với Johnny rằng \" Được . \"" }
1,894
{ "en": "He told me to go in his room .", "vi": "Cậu nói tôi vào phòng của cậu ." }
1,903
{ "en": "So he was offering me the opportunity to do the same .", "vi": "Nên cậu đang mời mọc tôi cơ hội để làm điều tương tự ." }
1,911
{ "en": "And they asked me how was it , and I say to them , \" It was good , \" and I zip my pants up in front of them , and I head for the door .", "vi": "Và họ hỏi tôi thế nào . Và tôi trả lời \" Đã . \" Và tôi kéo khoá quần lên trước chúng và đi ra khỏi cửa ." }
1,921
{ "en": "So we 're very much a part of the solution as well as the problem .", "vi": "Nên chúng tôi chính là một phần trong cách giải quyết cũng như chúng tôi chính là vấn đề ." }
1,926
{ "en": "I need you working with me and me working with you on how we raise our sons and teach them to be men -- that it 's okay to not be dominating , that it 's okay to have feelings and emotions , that it 's okay to promote equality , that it 's okay to have women who are just friends and that 's it , that it 's okay to be whole , that my liberation as a man is tied to your liberation as a woman .", "vi": "Tôi cần các bạn làm việc cùng tôi và tôi làm việc với các bạn về cách chúng ta nuôi dạy những đứa con trai của chúng ta và cách chúng ta dạy chúng trở nên những người đàn ông -- rằng việc chi phối là không tốt , rằng việc có cảm xúc là một chuyện hoàn toàn bình thường , rằng sự bình đẳng là tốt , rằng chúng ta có thể có những người phụ nữ làm bạn , rằng trở nên một cá nhân trọn vẹn là một điều tốt , rằng sự giải phóng đối với một người đàn ông gắn liền với giải phóng đối với một người phụ nữ ." }
1,947
{ "en": "So you get in the aircraft , you 're flying along , and at 20 minutes out , these jumpmasters start giving you commands .", "vi": "Quay lại chuyện bạn vào trong máy bay và bay đi 20 phút sau khi cất cánh , các huấn luyện viên bắt đầu ra lệnh ." }
1,951
{ "en": "And of course , you 're responding with all of these .", "vi": "Và dĩ nhiên , bạn phản ứng bằng cách tỏ ra không hề sợ ." }
1,993
{ "en": "And I realized that , if they had to go into combat , they would do what we had taught them and they would follow leaders .", "vi": "Tôi nhận ra rằng nếu họ phải ra chiến trường họ sẽ làm những gì chúng tôi đã dạy và sẽ theo lệnh người chỉ huy ." }
2,015
{ "en": "And after the battle , they bring this mobile theater and they do what they call an \" after action review \" to teach you what you 've done wrong .", "vi": "Sau trận đánh , họ mang một rạp hát di động đến và làm cái mà họi gọi là \" nghiệm thu hậu chiến \" để dạy cho bạn thấy bạn đã làm gì sai ." }
2,026
{ "en": "And instead of being able to get all the key leaders for a decision together in a single room and look them in the eye and build their confidence and get trust from them , I 'm now leading a force that 's dispersed , and I 've got to use other techniques .", "vi": "Và thay vì có thể có tất cả những người lãnh đạo then chốt ngồi trong một phòng để cùng đưa ra một quyểt định và ta có thể nhìn thẳng vào mắt họ , giúp họ xây dựng niềm tin vào chính mình và được họ tin tưởng . Giờ đây , tôi đang chỉ huy một lực lượng phân tán và phải dùng những thủ pháp khác ." }
2,050
{ "en": "And it reminded me that we 're operating a force that must have shared purpose and shared consciousness , and yet he has different experiences , in many cases a different vocabulary , a completely different skill set in terms of digital media than I do and many of the other senior leaders .", "vi": "Điều đó nhắc tôi nhớ rằng chúng tôi đang vận hành một lực lượng buộc phải chia sẻ cùng mục tiêu và nhận thức . Nhưng cậu lính lại có những kinh nghiệm sống khác , và nhiều khi một kho từ ngữ khác một tập hợp kỹ năng hoàn toàn khác với các phương tiện truyền thông số hơn hẳn tôi và nhiều lãnh đạo cấp cao khác ." }
2,062
{ "en": "And I remembered his son was in our force .", "vi": "Tôi nhớ ra con trai của anh ta ở trong quân của mình ." }
2,064
{ "en": "And he said , \" Sir , he 's fine . Thanks for asking . \"", "vi": "Anh ta đáp : \" Nó khoẻ , thưa xếp . Cảm ơn anh đã hỏi thăm . \"" }
2,071
{ "en": "I probably learned the most about relationships .", "vi": "Có lẽ tôi học được nhiều nhất là về các mối quan hệ ." }
2,082
{ "en": "And they 've lived up to it , which gives it special power .", "vi": "Và họ đã sống đúng theo câu đó khiến nó có sức mạnh đặc biệt" }
2,089
{ "en": "I hope it 's not over .", "vi": "Tôi mong nó chưa chấm dứt ." }
2,104
{ "en": "On that occasion , I found my wife carrying something like this .", "vi": "Vào buổi đó , tôi đã thấy vợ mình mang theo một cái gì đó như thế này ." }
2,113
{ "en": "And it 's called affordability .", "vi": "Và đó được gọi là khả năng chi trả ." }
2,118
{ "en": "Then I took that pad . I want to see that . What is inside it ?", "vi": "Rồi , tôi cầm lấy miếng băng ấy . Tôi muốn tận mắt thấy nó . Cái gì bên trong nó ?" }
2,122
{ "en": "Then I thought to myself , white substance , made of cotton -- oh my God , that guy is just using a penny value of raw material -- inside they are selling for pounds , dollars .", "vi": "Thế rồi tôi tự nhủ , cái thứ màu trắng kia , được làm từ bông gòn-- ôi trời , cái gã đó chỉ sử dụng nguyên liệu có giá một đồng bạc bên trong , và họ bán nó ra với giá vài bảng Anh , vài đô la ." }
2,128
{ "en": "So only problem : the only available victim is my wife .", "vi": "Vậy nên vấn đề duy nhất là : chỉ có duy nhất một nạn nhân có thể dùng đó là vợ của tôi ." }
2,143
{ "en": "Now I am having a title like the first man to set foot on the moon .", "vi": "Bây giờ tôi có được một cái danh xưng đại loại như người đàn ông đầu tiên đặt chân lên mặt trăng ." }
2,150
{ "en": "That makes me to want to refuse to continue this research and research and research .", "vi": "Điều đó làm cho tôi muốn từ bỏ công việc nghiên cứu xem chừng như không có kết quả này ." }
2,180
{ "en": "I make a rural woman to compete with multinationals .", "vi": "Tôi đã làm cho phụ nữ nông thôn đối đầu với các công ty đa quốc gia ." }
2,184
{ "en": "In this way I 'm going to provide not less than a million rural employment that I 'm going to create .", "vi": "Bằng cách này tôi sẽ cung cấp không ít hơn một triệu việc làm tại nông thôn điều mà tôi sẽ tạo ra trong thời gian tới ." }
2,206
{ "en": "Is there alien life out there ?", "vi": "Có người ngoài hành tinh không ?" }
2,210
{ "en": "Distant galaxies were moving away from us .", "vi": "Những dải thiên hà đang chuyển động ra xa chúng ta ." }
2,218
{ "en": "First , there were the laws like Maxwell 's equations and general relativity that determined the evolution of the universe , given its state over all of space at one time .", "vi": "Phần đầu , có những quy luật như phương trình Maxwell và thuyết tương đối xác định sự tiến hoá của vũ trụ , dựa vào trạng thái ở khắp mọi nơi của vũ trụ trong cùng một thời điểm ." }
2,221
{ "en": "But until recently , we have had little idea about the initial conditions for the universe .", "vi": "Nhưng mãi cho tới gần đây , chúng ta có rất in thông tin về những điều kiện khởi điểm của vũ trụ ." }
2,222
{ "en": "However , this division into laws of evolution and initial conditions depends on time and space being separate and distinct .", "vi": "Tuy nhiên , sự phân tách giữa các quy luật tiến hoá và các điều kiện khởi điểm dựa vào sự phân cách của không gian thời gian ." }
2,237
{ "en": "This suggests that a probability of life appearing is reasonably high .", "vi": "Điều này cho thấy rằng xác suất xuất hiện sự sống là tương đối cao ." }
2,307
{ "en": "It makes him so sick , he has to quit it , yet still he lives on .", "vi": "Nó khiến anh ấy đau nặng và phải ngưng điều trị nhưng anh ấy vẫn sống ." }
2,322
{ "en": "There 's another drug out there .", "vi": "Có một loại thuốc khác ngoài kia ." }
2,323
{ "en": "It 's newer . It 's more powerful .", "vi": "Mới hơn . Mạnh hơn ." }
2,325
{ "en": "Perhaps there 's still hope ahead .", "vi": "Có lẽ vẫn còn hy vọng ." }
2,332
{ "en": "It turned what could have been seven of the grimmest years of our life into seven of the most glorious .", "vi": "Thay vì xem đó là 7 năm đen tối nhất của cuộc đời mình nó đã trở thành 7 năm huy hoàng nhất ." }
2,340
{ "en": "Being a journalist , after Terence died , I wrote a book , \" The Cost Of Hope . \"", "vi": "Là một nhà báo , sau khi Terence qua đời , tôi đã viết cuốn sách \" Cái giá của Hy vọng \"" }
2,390
{ "en": "Dying is seen as failing , and we had a heroic narrative for fighting together , but we didn 't have a heroic narrative for letting go .", "vi": "Chết mới chỉ được coi là thất bại , và chúng tôi đã có một câu chuyện hào hùng về việc cùng tranh đấu , nhưng chưa có một câu chuyện hào hùng kể về lúc phải từ bỏ" }
2,394
{ "en": "This is a poem about Mark Antony .", "vi": "Bài thơ này về Mark Anthony ." }
2,396
{ "en": "Actually , one of Cleopatra 's guys .", "vi": "Thực ra , một trong số những người yêu của bà ." }
2,408
{ "en": "How can we learn that people 's decisions about their loved ones are often based strongly , powerfully , many times irrationally , on the slimmest of hopes ?", "vi": "Làm sao chúng ta có thể biết được quyết định của người khác về những người thân của họ thường dựa trên những niềm hy vọng mạnh mẽ nhiều khi là điên rồ và đôi khi rất mong manh ?" }
2,429
{ "en": "They train their flying , they learn how to recognize the food they will find in nature , and they are able to socialize with others from the same species .", "vi": "Chúng được tập bay , được học cách nhận ra thức ăn chúng có thể tìm thấy trong tự nhiên . Và chúng có khả năng hoà đồng với đồng loại ." }
2,434
{ "en": "Following this argument , they suggest that all the birds seized from non-threatened species should be euthanized .", "vi": "Cùng với quan điểm trên , họ đề xuất rằng tất cả các loài chim được thu hồi từ loài không bị đe doạ cần được giết chết một cách nhân đạo ." }
2,439
{ "en": "On the top , the turtles are just enjoying freedom .", "vi": "Và trên tất cả , loài rùa thực sự muốn được hưởng sự tự do ." }
2,441
{ "en": "And on the bottom , my personal favorite , the little male over there , four hours after his release he was together with a wild female .", "vi": "Và ở phần đáy , cậu nhỏ yêu thích của tôi ở phía kia , chỉ 4 giờ sau khi được thả đã đi cùng với một con cái khác ." }
2,454
{ "en": "We believe that we should work to be happy , but could that be backwards ? In this fast-moving and entertaining talk , psychologist Shawn Achor argues that actually happiness inspires productivity . & lt ; em & gt ; & lt ; / em & gt ;", "vi": "Chúng ta tin tưởng rằng chúng ta làm việc để kiếm tìm hạnh phúc , nhưng liệu điều ngược lại có đúng không ? Trong bài trình bày rất thú vị tại TEDxBloomington này , nhà tâm lý học Shawn Achor đã chứng minh rằng sự thực là chính hạnh phúc mới truyền cảm hứng cho năng suất lao động của chúng ta ." }
2,463
{ "en": "I was nervous because my parents had charged me with making sure that my sister and I played as safely and as quietly as possible .", "vi": "Tôi rất lo lắng vì bố mẹ đã từng phạt tôi để chắc chắn là tôi và em gái sẽ chơi đùa một cách an toàn và yên lặng nhất có thể ." }
2,477
{ "en": "Instead of crying , instead of ceasing our play , instead of waking my parents , with all the negative consequences that would have ensued for me , instead a smile spread across her face and she scrambled right back up onto the bunk bed with all the grace of a baby unicorn ...", "vi": "Thay vì khóc lóc kêu gào , thay vì đánh thức ba mẹ , với tất cả những hậu quả nặng nề mà chắc chắn tôi phải gánh chịu , lại là một nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt cô ấy và cô ấy quay trở lại giường với tất cả sự đáng yêu của một chú kỳ lân con ..." }
2,489
{ "en": "And we know that 's a measurement error because it 's messing up my data .", "vi": "Và chúng ta biết nó là một kết quả lỗi vì nó làm hỗn độn đống dữ liệu của tôi ." }
2,492
{ "en": "Which is fantastic if I 'm trying to find out how many Advil the average person should be taking -- two .", "vi": "Điều kì diệu khi tôi tìm hiểu trung bình bao nhiêu viên Advil chúng ta có thể uống mà vẫn sống sót -- hai viên !" }
2,510
{ "en": "I have a brother in-law named Bobo -- which is a whole other story .", "vi": "Tôi có một người anh rể tên Bobo -- đây là một câu chuyện hoàn toàn khác ." }
2,512
{ "en": "Bobo called me on the phone from Yale Medical School , and Bobo said , \" Shawn , I have leprosy . \"", "vi": "Một lần , Bobo gọi điện cho tôi từ trường y khoa Yale , và nói , \" Shawn , tôi bị phong rồi \"" }
2,515
{ "en": "See what we 're finding is it 's not necessarily the reality that shapes us , but the lens through which your brain views the world that shapes your reality .", "vi": "Vấn đề là , sự thật không nhất thiết phải là cái thật sự xảy ra mà là do lăng kính nhận thức của chúng ta mang lại ." }
2,525
{ "en": "And what I found in my research and my teaching is that these students , no matter how happy they were with their original success of getting into the school , two weeks later their brains were focused , not on the privilege of being there , nor on their philosophy or their physics .", "vi": "Và điều tôi tìm thấy qua việc nghiên cứu và giảng dạy của mình là những sinh viên đó , dù đã từng hạnh phúc đến thế nào khi bước chân vào Harvard , thì chỉ hai tuần sau , họ sẽ tập trung không phải vào cái cảm nhận đầy thú vị khi được ở Harvard , hay những triết lý hay sức khoẻ của họ ." }
2,534
{ "en": "90 percent of your long-term happiness is predicted not by the external world , but by the way your brain processes the world .", "vi": "90 % còn lại không đến từ thế giới bên ngoài đó , mà là từ cách bộ não bạn nhận biết về thế giới ." }
2,535
{ "en": "And if we change it , if we change our formula for happiness and success , what we can do is change the way that we can then affect reality .", "vi": "Và nếu chúng ta thay đổi nó , thay đổi công thức về hạnh phúc và thành công , thì điều chúng ta có thể làm là thay đổi cách chúng ta có thể tác động và chi phối hiện thực ." }
2,537
{ "en": "75 percent of job successes are predicted by your optimism levels , your social support and your ability to see stress as a challenge instead of as a threat .", "vi": "75 % còn lại đến từ mức độ lạc quan hay sự cống hiến xã hội của bạn hay khả năng nhìn nhận áp lực như một động lực thúc đẩy thay vì một thảm hoạ ." }
2,548
{ "en": "And into the silence , I said , \" I 'd be happy to speak at your school , but just so you know , that 's not a wellness week , that 's a sickness week .", "vi": "Trong sự im ắng đó , tôi nói , \" Rất vui vì được nói chuyện với các bạn tại đây , nhưng cho bạn biết , đó không phải \" tuần lễ về sức khoẻ \" mà phải là \" tuần lễ về bệnh tật \" ." }
2,551
{ "en": "Here 's how we get to health : We need to reverse the formula for happiness and success .", "vi": "Đây là cách chúng ta tìm đến sức khoẻ : Chúng ta cần đảo ngược lại công thức của hạnh phúc và thành công ." }
2,553
{ "en": "And what I found is that most companies and schools follow a formula for success , which is this : If I work harder , I 'll be more successful .", "vi": "Và tôi phát hiện ra hầu hết các công ty và trường học theo đuổi một công thức thành công như thế này : Nếu tôi làm việc chăm chỉ hơn , tôi sẽ thành công hơn ." }
2,585
{ "en": "Dan Ariely : What makes us feel good about our work ?", "vi": "Dan Ariely : Điều gì khiến chúng ta hài lòng về công việc của chúng ta ?" }
2,593
{ "en": "If you read books of people who climb mountains , difficult mountains , do you think that those books are full of moments of joy and happiness ?", "vi": "Nếu bạn đọc sách về những người leo núi , những ngọn núi khó leo , bạn có nghĩ rằng những quyển sách đó chan chứa những phút giây vui vẻ và hạnh phúc ?" }
2,603
{ "en": "It suggests that there 's all kinds of other things that motivate us to work or behave in all kinds of ways .", "vi": "Nó gợi ý rằng có tất cả các thứ khác thúc đẩy chúng ta làm việc và hành xử bằng tất cả mọi cách ." }
2,607
{ "en": "And he told me the following story : He said that for more than two weeks , he was working on a PowerPoint presentation .", "vi": "Và cậu ta kể với tôi câu chuyện này : Cậu ta nói rằng cậu ta đã làm một bản thuyết trình Power Point trong hơn hai tuần ." }
2,634
{ "en": "You can imagine that if he pushed the rock on different hills , at least he would have some sense of progress .", "vi": "Bạn có thể tưởng tượng rằng nếu Sisyphus đẩy tảng đá trên những ngọn đồi khác , ít nhất ông ấy còn có được cảm giác tiến bộ ." }
2,658
{ "en": "So people understand that meaning is important , they just don 't understand the magnitude of the importance , the extent to which it 's important .", "vi": "Vì thế họ hiểu ý nghĩa là quan trọng , họ chỉ không hiểu tính chất trọng đại của sự quan trọng , mức độ mà nó là quan trọng ." }
2,661
{ "en": "And you would speculate that the people who love Legos will build more Legos , even for less money , because after all , they get more internal joy from it .", "vi": "Và bạn sẽ suy đoán rằng những người yêu Legos sẽ lắp ráp nhiều mô hình Legos hơn , thậm chí với ít tiền hơn , vì trên hết , họ có thêm nhiều niềm vui cho chính bản thân bạn ." }
2,692
{ "en": "The next experiment was slightly different .", "vi": "Cuộc thử nghiệm thứ hai hơi khác một chút ." }
2,705
{ "en": "In this plot I 'm showing you at what pay rate people stopped .", "vi": "Trong biểu đồ này , tôi sẽ cho các bạn thấy họ dừng lại ở những tỷ lệ nào ." }
2,725
{ "en": "So this is all in terms of negative motivation or eliminating negative motivation .", "vi": "Vì vậy tất cả là điều kiện của động lực tiêu cực hoặc loại trừ động lực tiêu cực ." }
2,728
{ "en": "And IKEA is a store with kind of okay furniture that takes a long time to assemble .", "vi": "Và IKEA là một cửa hàng với nhiều loại đồ nội thất cần nhiều thời gian lắp ráp ." }