id
int64
0
133k
translation
dict
133,250
{ "en": "Well , first thing we do , we get showers working .", "vi": "Trước hết , chúng tôi đưa nước máy đến ." }
133,251
{ "en": "Why ? Because that flushes the bug out .", "vi": "Tại sao ? Vì nước rửa được côn trùng ." }
133,252
{ "en": "We put washing facilities in the school as well , so kids can wash their faces many times during the day .", "vi": "Chúng tôi lắp vòi nước ở trường nữa để đám trẻ rửa mặt nhiều lần mỗi ngày ." }
133,253
{ "en": "We wash the bug out .", "vi": "Rửa hết đám bọ đi ." }
133,254
{ "en": "Second , the eye doctors tell us that dust scours the eye and lets the bug in quick . So what do we do ?", "vi": "Thứ 2 , bác sĩ nhãn khoa nói bụi làm khô mắt , giúp đám bọ sớm quay lại . Vậy chúng tôi làm gì ?" }
133,255
{ "en": "We call up the doctor of dust , and there is such a person .", "vi": "Chúng tôi gọi bác sĩ về bụi , có người đó đấy ." }
133,256
{ "en": "He was loaned to us by a mining company .", "vi": "Một công ty khai khoáng cho chúng tôi mượn ." }
133,257
{ "en": "He controls dust on mining company sites , and he came out , and within a day it worked out that most dust in this community was within a meter of the ground , the wind-driven dust , so he suggested making mounds to catch the dust before it went into the house area and affected the eyes of kids .", "vi": "Anh ta kiểm soát bụi ở các công trường , anh ta đến đây , trong 1 ngày chúng tôi làm rõ rằng hầu hết bụi ở đây bay cao tới 1 m , bụi bay theo gió , nên bác sĩ đề nghị làm các mô đất để chắn bụi không cho chúng bay vào nhà làm ảnh hưởng mắt của đám trẻ ." }
133,258
{ "en": "So we used dirt to stop dust .", "vi": "Chúng tôi dùng bùn để chắn bụi ." }
133,259
{ "en": "We did it . He provided us dust monitors .", "vi": "Và thành công . Anh ấy mang cho chúng tôi máy đo bụi ." }
133,260
{ "en": "We tested and we reduced the dust .", "vi": "Chúng tôi đã kiểm tra và làm giảm bụi ." }
133,261
{ "en": "Then we wanted to get rid of the bug generally .", "vi": "Rồi chúng tôi muốn đuổi hết đám bọ đi ." }
133,262
{ "en": "So how do we do that ?", "vi": "Chúng tôi làm như thế nào ?" }
133,263
{ "en": "Well , we call up the doctor of flies , and yes there is a doctor of flies .", "vi": "Chúng tôi gọi 1 bác sĩ về ruồi đến , có người như thế đấy ." }
133,264
{ "en": "As our Aboriginal mate said , \" You white fellows ought to get out more . \"", "vi": "Anh bạn thổ dân nói : \" Người da trắng các anh phải xuất hiện nhiều hơn . \"" }
133,265
{ "en": "And the doctor of flies very quickly determined that there was one fly that carried the bug .", "vi": "Và bác sĩ ruồi xác định rất nhanh rằng có 1 loại ruồi mang bọ ." }
133,266
{ "en": "He could give school kids in this community the beautiful fly trap you see above in the slide .", "vi": "Anh ấy cho đám trẻ cái bẫy ruồi tuyệt đẹp mà bạn thấy trên slide này ." }
133,267
{ "en": "They could trap the flies , send them to him in Perth .", "vi": "Chúng bắt ruồi , gửi lại cho anh ta ở Perth ." }
133,268
{ "en": "When the bug was in the gut , he 'd send back by return post some dung beetles .", "vi": "Khi đám bọ đã vào trong ruột , anh ta gửi qua thư 1 ít bọ hung ." }
133,269
{ "en": "The dung beetles ate the camel dung , the flies died through lack of food , and trachoma dropped .", "vi": "Bọ hung ăn phân lạc đà , làm ruồi chết vì thiếu thức ăn , bệnh đau mắt hột giảm ." }
133,270
{ "en": "And over the year , trachoma dropped radically in this place , and stayed low .", "vi": "Sau 1 năm , đau mắt hột giảm mạnh ở nơi này , giữ ở mức thấp ." }
133,271
{ "en": "We changed the environment , not just treated the eyes .", "vi": "Môi trường đã thay đổi , không chỉ những đôi mắt ." }
133,272
{ "en": "And finally , you get a good eye .", "vi": "Và cuối cùng , ta có đôi mắt đẹp ." }
133,273
{ "en": "All these small health gains and small pieces of the puzzle make a big difference .", "vi": "Những cải thiện sức khoẻ và những mảnh ghép nhỏ này tạo nên khác biệt lớn ." }
133,274
{ "en": "The New South Wales Department of Health , that radical organization , did an independent trial over three years to look at 10 years of the work we 've been doing in these sorts of projects in New South Wales , and they found a 40-percent reduction in hospital admissions for the illnesses that you could attribute to the poor environment .", "vi": "Sở Y tế New South Wales , 1 cơ quan đầu ngành , đã giám sát độc lập trong 3 năm những dự án chúng tôi làm trong 10 năm ở New South Wales , họ thấy số ca nhập viện vì bệnh về điều kiện sống nghèo khổ đã giảm 40 % ." }
133,275
{ "en": "A 40-percent reduction .", "vi": "Giảm tới 40 % ." }
133,276
{ "en": "Just to show that the principles we 've used in Australia can be used in other places , I 'm just going to go to one other place , and that 's Nepal , and what a beautiful place to go .", "vi": "Để cho thấy phương thức mà chúng tôi áp dụng ở Úc có thể dùng ở nơi khác , tôi sẽ đến Nepal , một nơi tuyệt đẹp ." }
133,277
{ "en": "We were asked by a small village of 600 people to go in and make toilets where none existed .", "vi": "Họ đề nghị chúng tôi đến 1 làng 600 người và xây dựng toilet ở những nơi chưa từng có ." }
133,278
{ "en": "Health was poor .", "vi": "Sức khoẻ rất tệ ." }
133,279
{ "en": "We went in with no grand plan , no grand promises of a great program , just the offer to build two toilets for two families .", "vi": "Chúng tôi không hề có kế hoạch hay cam kết tổng thể cho 1 chương trình lớn , mà chỉ xây 2 toilet cho 2 gia đình ." }
133,280
{ "en": "It was during the design of the first toilet that I went for lunch , invited by the family into their main room of the house .", "vi": "Khi thiết kế toilet thứ 1 , tôi được mời ăn trưa trong căn phòng chính của gia đình đó ." }
133,281
{ "en": "It was choking with smoke .", "vi": "Nó đặc khói ." }
133,282
{ "en": "People were cooking on their only fuel source , green timber .", "vi": "Người dân nấu nướng bằng nguồn năng lượng duy nhất , củi ướt ." }
133,283
{ "en": "The smoke coming off that timber is choking , and in an enclosed house , you simply can 't breathe .", "vi": "Củi ướt rất khói , trong 1 căn nhà kín , bạn không thể thở được ." }
133,284
{ "en": "Later we found the leading cause of illness and death in this particular region is through respiratory failure .", "vi": "Sau này chúng tôi phát hiện nguyên nhân chính gây bệnh và tử vong ở đây là suy hô hấp ." }
133,285
{ "en": "So all of a sudden we had two problems .", "vi": "Vậy là bất thần chúng tôi có 2 vấn đề ." }
133,286
{ "en": "We were there originally to look at toilets and get human waste off the ground . That 's fine .", "vi": "Lúc đầu là xây toilet và dọn rác trên mặt đất . Thế cũng được ." }
133,287
{ "en": "But all of a sudden now there was a second problem .", "vi": "Rồi bất ngờ có vấn đề thứ 2 ." }
133,288
{ "en": "How do we actually get the smoke down ? So two problems , and design should be about more than one thing .", "vi": "Làm sao chúng tôi dọn khói bây giờ ? Vậy là thiết kế phải giải quyết cả 2 , không chỉ 1 ." }
133,289
{ "en": "Solution : Take human waste , take animal waste , put it into a chamber , out of that extract biogas , methane gas .", "vi": "Giải pháp : Dọn chất thải người và súc vật vào bồn , từ đó chiết xuất biogas , khí mê-tan ." }
133,290
{ "en": "The gas gives three to four hours cooking a day -- clean , smokeless and free for the family .", "vi": "Khí gas cho phép nấu nướng 3 – 4 giờ mỗi ngày – và sạch , không khói , miễn phí cho mỗi gia đình ." }
133,291
{ "en": "I put it to you , is this eliminating poverty ?", "vi": "Về phía bạn , điều này có xoá nghèo không ?" }
133,292
{ "en": "And the answer from the Nepali team who is working at the minute would say , don 't be ridiculous , we have three million more toilets to build before we can even make a stab at that claim .", "vi": "Câu trả lời từ đội hiện đang làm việc ở Nepal sẽ là : đừng ngớ ngẩn , còn tới hơn 3 triệu toilet cần xây trước khi chạm tới mục tiêu đó ." }
133,293
{ "en": "And I don 't pretend anything else .", "vi": "Tôi không đặt chuyện đâu ." }
133,294
{ "en": "But as we all sit here today , there are now over 100 toilets built in this village and a couple nearby .", "vi": "Khi ta đang ngồi đây , đã có thêm hơn 100 toilet ở làng này và vài làng lân cận ." }
133,295
{ "en": "Well over 1,000 people use those toilets .", "vi": "Hơn 1.000 người đang sử dụng chúng ." }
133,296
{ "en": "Yami Lama , he 's a young boy .", "vi": "Cậu bé Yami Lama ," }
133,297
{ "en": "He 's got significantly less gut infection because he 's now got toilets , and there isn 't human waste on the ground .", "vi": "đã giảm đáng kể bệnh viêm đường ruột nhờ có toilet , không còn phân người trên mặt đất nữa ." }
133,298
{ "en": "Kanji Maya , she 's a mother and a proud one .", "vi": "Kanji Maya là 1 người mẹ hãnh diện ." }
133,299
{ "en": "She 's probably right now cooking lunch for her family on biogas , smokeless fuel .", "vi": "Có lẽ giờ đây cô ấy đang nấu ăn bằng biogas , nhiên liệu không khói ." }
133,300
{ "en": "Her lungs have got better , and they 'll get better as time increases , because she 's not cooking in the same smoke .", "vi": "Phổi của cô sẽ ngày càng tốt hơn vì giờ không còn phải nấu nướng trong khói mù nữa ." }
133,301
{ "en": "Surya takes the waste out of the biogas chamber when it 's shed the gas , he puts it on his crops .", "vi": "Surya mang chất thải đã hết biogas đi bón ruộng ." }
133,302
{ "en": "He 's trebled his crop income , more food for the family and more money for the family .", "vi": "Anh ta đã tăng thu nhập từ hoa màu , có thêm thức ăn và tiền cho gia đình ." }
133,303
{ "en": "And finally Bishnu , the leader of the team , has now understood that not only have we built toilets , we 've also built a team , and that team is now working in two villages where they 're training up the next two villages to keep the work expanding .", "vi": "Cuối cùng là Bishnu , người trưởng nhóm , đã hiểu rằng chúng tôi không chỉ xây toilet , mà còn tạo đội nhóm , và họ đang đào tạo người dân 2 làng để tiếp tục mở rộng công việc ." }
133,304
{ "en": "And that , to me , is the key .", "vi": "Với tôi , điều đó là cốt lõi ." }
133,305
{ "en": "People are not the problem .", "vi": "Con người chưa bao giờ là vấn đề ." }
133,306
{ "en": "We 've never found that .", "vi": "Chúng tôi chưa bao giờ thấy vậy ." }
133,307
{ "en": "The problem : poor living environment , poor housing , and the bugs that do people harm .", "vi": "Vấn đề là : điều kiện sống nghèo khổ , nhà cửa tồi tàn , và côn trùng gây bệnh ." }
133,308
{ "en": "None of those are limited by geography , by skin color or by religion . None of them .", "vi": "Những vấn đề này không phân biệt lãnh thổ , màu da hay tôn giáo . Không hề ." }
133,309
{ "en": "The common link between all the work we 've had to do is one thing , and that 's poverty .", "vi": "Mối liên kết chung trong những việc chúng tôi làm chỉ có 1 , đó là nghèo đói ." }
133,310
{ "en": "Nelson Mandela said , in the mid-2000s , not too far from here , he said that like slavery and Apartheid , \" Poverty is not natural .", "vi": "Nelson Maldela từng nói giữa những năm 2000 , không xa lắm , rằng cũng giống chế độ nô lệ và Apartheid , \" Nghèo đói không tự sinh ra ." }
133,311
{ "en": "It 's man-made and can be overcome and eradicated by the actions of human beings . \"", "vi": "Nó là do con người và có thể ngăn chặn và diệt trừ bởi hành động của con người . \"" }
133,312
{ "en": "I want to end by saying it 's been the actions of thousands of ordinary human beings doing , I think , extraordinary work , that have actually improved health , and , maybe only in a small way , reduced poverty .", "vi": "Tôi muốn kết luận rằng hành động của hàng ngàn người bình thường làm 1 việc , theo tôi , là phi thường , đã thực sự nâng cao sức khoẻ , có lẽ theo 1 cách nào đó , giảm nghèo ." }
133,313
{ "en": "Thank you very much for your time .", "vi": "Rất cảm ơn đã lắng nghe ." }
133,315
{ "en": "Didier Sornette : How we can predict the next financial crisis", "vi": "Paul Pholeros : Làm sao để bớt nghèo khổ ? Hãy sửa nhà" }
133,316
{ "en": "The 2007-2008 financial crisis , you might think , was an unpredictable one-time crash . But Didier Sornette and his Financial Crisis Observatory have plotted a set of early warning signs for unstable , growing systems , tracking the moment when any bubble is about to pop .", "vi": "Năm 1985 , kiến trúc sư Paul Pholeros được giao nhiệm vụ \" ngăn chặn người dân tiếp tục mắc bệnh \" từ người chủ trung tâm y tế là 1 người thổ dân trong cộng đồng người thổ dân ở Nam Úc . Nhận thức cốt lõi : thay vì dùng thuốc , hãy cải thiện môi trường sống địa phương . Trong diễn văn sáng ngời này , Pholeros mô tả các dự án mà Healthabitat - tổ chức mà ông đang quản lý để giúp giảm nghèo - thực hiện bằng những thay đổi trong thiết kế -- ở Úc và nước ngoài ." }